Thuốc Xarelto điều trị dự phòng đột quỵ

0
718
5/5 - (1 bình chọn)

Thuốc Xarelto 10mg được sử dụng để điều trị tắc huyết khối tĩnh mạch và trong phẫu thuật khớp gối. Tuy vậy, liệu trình sử dụng thuốc này yêu cầu tuân thủ đúng liều và các lưu ý quan trọng. Hãy cùng tìm hiểu thông tin chi tiết về Xarelto 10mg trong bài viết dưới đây tại Alo thuốc tây (alothuoctay.com).

1. Thành phần

Thành phần: Thuốc Xarelto 10mg chứa thành phần bao gồm:

  • Rivaroxaban:………………10mg.
  • Tá dược: vừa đủ 1 viên.

Dạng bào chế: Viên nén bao phim.

2. Tác dụng – Chỉ định của thuốc Xarelto 10mg

2.1 Tác dụng của thuốc Xarelto 10mg

2.1.1 Dược lực học 

Rivaroxaban là một loại thuốc chống đông máu được dùng thông qua đường uống, có tác dụng điều trị các vấn đề về tắc mạch và huyết khối tĩnh mạch bằng cách làm máu trở nên loãng.

Cơ chế hoạt động của rivaroxaban là chọn lọc và trực tiếp ức chế yếu tố Xa mà không cần thông qua bất kỳ yếu tố nào khác, làm gián đoạn quá trình hình thành cục máu đông từ bên trong ra ngoài. Nó cũng ức chế quá trình chuyển đổi prothrombin thành thrombin, từ đó làm cho quá trình hình thành cục máu đông trở thành không hoạt động. Rivaroxaban không ảnh hưởng đến tiểu cầu trực tiếp, nhưng gián tiếp ngăn chặn sự gắn kết của tiểu cầu thông qua ức chế sản sinh thrombin.

2.1.2 Dược động học

Hấp thu: Rivaroxaban được hấp thu nhanh chóng và dễ dàng qua hệ tiêu hóa, đạt nồng độ cao nhất trong huyết tương sau khoảng 2-4 giờ. Tỷ lệ hấp thu đường uống là 89%, có thể thay đổi khi có sự hiện diện của thức ăn ở các liều chỉ định từ 15mg trở lên.

Phân bố: Rivaroxaban có tỷ lệ gắn kết với albumin trong huyết tương là 92-95%, do đó thuốc không được loại bỏ qua quá trình thẩm phân trong cơ thể.

Chuyển hóa: Tại gan, các phân tử rivaroxaban trải qua quá trình biến đổi mạnh mẽ, chủ yếu do tác động của hệ enzym CYP3A4/5 và CYP2J2.

Thải trừ: Thời gian bán thải cuối cùng của thuốc là từ 5-9 giờ ở người bình thường và 11-13 giờ ở người cao tuổi.

2.2 Chỉ định thuốc Xarelto 10mg

Thuốc Xarelto tab 10mg thường được chỉ định cho các trường hợp sau đây:

  • Phòng ngừa đột quỵ trong trường hợp rung nhĩ khi có các bệnh kèm theo hoặc một số yếu tố nguy cơ như suy tim, người cao tuổi trên 75 tuổi, tăng huyết áp, tiểu đường, tiền sử đột quỵ hoặc cơn thiếu máu não.
  • Phòng ngừa thuyên tắc trong trường hợp rung nhĩ có các bệnh kèm theo.
  • Điều trị và phòng ngừa tái phát tắc mạch máu của tĩnh mạch (huyết khối tĩnh mạch sâu).
  • Điều trị và ngăn ngừa tái phát thuyên tắc phổi.
  • Phòng ngừa huyết khối tĩnh mạch sâu cho bệnh nhân tiến hành phẫu thuật đầu gối hoặc thay khớp háng.
  • Phòng ngừa huyết khối cho trẻ em mắc bệnh tim bẩm sinh.

3. Liều dùng – Cách dùng thuốc Xarelto 10mg

3.1 Liều dùng thuốc Xarelto 10mg

Bệnh nhân nên sử dụng 10 mg một lần hàng ngày trong vòng 5 tuần sau khi thực hiện phẫu thuật thay khớp háng, hoặc trong vòng 2 tuần sau khi thực hiện phẫu thuật thay khớp gối. Bệnh nhân nên dùng liều đầu tiên trong khoảng thời gian từ 6 đến 10 giờ sau phẫu thuật.

Để đảm bảo an toàn và hiệu quả, bệnh nhân cần tuân thủ một cách tuyệt đối các hướng dẫn về liều dùng mà bác sĩ đã khuyến nghị. Không tự ý thay đổi hoặc điều chỉnh liều dùng mà chưa hỏi ý kiến bác sĩ, vì điều này có thể gây tăng nguy cơ các tác dụng phụ và gây quá liều, gây nguy hiểm cho sức khỏe.

3.2 Cách dùng thuốc Xarelto 10mg hiệu quả

Hãy tuân thủ chính xác liều lượng được chỉ định. Ngoài ra, nên tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc các chuyên gia y tế về việc điều chỉnh thực đơn, duy trì một chế độ ăn uống lành mạnh. Hãy tăng cường việc tiêu thụ rau củ và trái cây, và hạn chế sử dụng các thức uống có chứa cồn như bia, rượu. Ngoài ra, hãy tránh sử dụng các chất kích thích như ma túy, thuốc lá và cà phê.

Bệnh nhân nên thực hiện các hoạt động thể thao phù hợp với tình trạng sức khỏe và kết hợp với chế độ nghỉ ngơi hợp lý để tăng cường hệ miễn dịch và sức đề kháng cho cơ thể.

4. Chống chỉ định

Các trường hợp không nên sử dụng thuốc Xarelto 10mg bao gồm:

  • Bệnh nhân có suy giảm chức năng gan đi kèm với đông máu và nguy cơ chảy máu do xơ gan với xếp loại Child Pugh B và C.
  • Bệnh nhân đang gặp chảy máu nghiêm trọng trên lâm sàng, bao gồm chảy máu đường tiêu hóa và chảy máu trong sọ não.
  • Bệnh nhân mắc các bệnh lý có nguy cơ chảy máu nghiêm trọng như loét đường tiêu hóa, khối u ác tính với nguy cơ chảy máu cao, tổn thương não hoặc cột sống trong thời gian gần, phẫu thuật não/mắt/cột sống, xuất huyết nội sọ, giãn tĩnh mạch thực quản, phình mạch máu, dị dạng động tĩnh mạch,…
  • Không nên sử dụng Xarelto 10mg cùng với các thuốc chống đông khác như heparin trọng lượng phân tử thấp (enoxaparin, dalteparin,…), heparins không phân đoạn (UFH), dẫn xuất heparin, thuốc chống đông dạng uống (warfarin, dabigatran etexalate,…).
  • Cần hạn chế sử dụng Xarelto 10mg ở bệnh nhân bị suy giảm chức năng thận (độ thanh thải creatinine 15-29 ml/phút) và không sử dụng đối với bệnh nhân có độ thanh thải creatinine < 15 ml/phút.
  • Không thay thế Xarelto 10mg ở những bệnh nhân đang sử dụng các chất đối kháng vitamin K (VKA).
  • Không dùng thuốc Xarelto 10mg cho trẻ em dưới 18 tuổi.
  • Thuốc Xarelto cũng không được sử dụng cho những trường hợp bệnh nhân có tiền sử quá mẫn với Rivaroxaban hoặc bất kỳ thành phần tá dược, phụ liệu nào của sản phẩm.

5. Tác dụng phụ

Thuốc Xarelto 10mg có thể gây ra một số tác dụng phụ không mong muốn cho người dùng như chảy máu nướu, loét đường tiêu hóa, phản ứng quá mẫn, dị ứng, xuất hiện nổi mề đay, mụn nhọt, mẩn ngứa, phát ban đỏ, và nhiều tác dụng khác.

Bệnh nhân cần ngay lập tức thông báo cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ dấu hiệu trên hoặc bất thường khác trong quá trình sử dụng thuốc để được thăm khám và điều trị kịp thời. Không nên xem nhẹ hoặc bỏ qua bất kỳ dấu hiệu không bình thường nào, vì chúng có thể gây nguy hiểm cho sức khỏe.

6. Tương tác

  • Thuốc Xarelto có thể tương tác với các loại thuốc sau đây: Mifepristone, Clopidogrel (thuốc chống kết tập tiểu cầu), warfarin và Enoxaparin (những thuốc làm loãng máu), Fluoxetine, desvenlafaxine / venlafaxine (một số thuốc chống trầm cảm).
  • Ngoài ra, có một số loại thuốc có thể làm giảm hiệu quả của rivaroxaban, bao gồm cobicistat, các thuốc chống nấm azole nhất định như itraconazole, Ketoconazole, posaconazole, rifamycins, chất ức chế Protease HIV như lopinavir, ritonavir, St. John’s wort, thuốc điều trị co giật như Carbamazepine, Phenytoin, Phenobarbital, conivaptan.
  • Aspirin có thể làm tăng nguy cơ chảy máu khi sử dụng cùng với Xarelto. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, bác sĩ có thể kê đơn sử dụng aspirin ở liều thấp để phòng ngừa cơn đau tim hoặc đột quỵ.

7. Lưu ý khi dùng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng 

  • Trước khi sử dụng thuốc Xarelto 10mg, hãy đọc kỹ hướng dẫn trên bao bì sản phẩm. Nếu có bất kỳ thắc mắc nào, hãy hỏi ý kiến bác sĩ để được tư vấn chi tiết hơn.
  • Cần đề phòng khi sử dụng thuốc Xarelto 10mg đối với những người bệnh có tiền sử bệnh tim mạch, động kinh hoặc co giật.
  • Không sử dụng viên thuốc Xarelto 10mg nếu chúng có dấu hiệu biến dạng, chảy nước, mất màu hoặc xuất hiện mốc.

7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

Đối với phụ nữ mang thai: Hiện chưa có nghiên cứu về độ an toàn của thuốc Xarelto 10mg đối với phụ nữ mang thai. Tuy nhiên, một số thử nghiệm trên động vật đã chỉ ra rằng thuốc này có khả năng gây độc tính cho mẹ và gây nguy hiểm cho phôi thai. Vì vậy, chỉ sử dụng Xarelto 10mg khi lợi ích của việc sử dụng thuốc cao hơn nguy cơ và dưới sự chỉ định của bác sĩ sản khoa.

Đối với phụ nữ cho con bú: Theo nghiên cứu, Rivaroxaban (thành phần chính trong Xarelto) có thể chuyển sang sữa mẹ. Do đó, không nên sử dụng thuốc Xarelto 10mg cho phụ nữ đang cho con bú trừ khi lợi ích của việc sử dụng thuốc vượt trội hơn nguy cơ tiềm ẩn.

7.3 Ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc

Thuốc Xarelto 10mg có thể sử dụng cho người lái xe và vận hành máy móc, vì nó gần như không gây ảnh hưởng xấu đến khả năng tập trung và tỉnh táo của người dùng.

7.4 Bảo quản

Bảo quản Xarelto 10mg ở nơi có nhiệt độ dưới 30 độ C.

Tránh để thuốc tiếp xúc với ánh sáng mặt trời trực tiếp.

Đặt Xarelto 10mg ở nơi nằm ngoài tầm với của trẻ em và vật nuôi trong nhà.

Hạn chế để thuốc ở những nơi ẩm ướt như nhà tắm, nhà vệ sinh.

Thuốc Xarelto 20mg, 15mg, 10mg giá bao nhiêu một viên?

  • Giá thuốc Xarelto: Liên hệ Alothuoctay.com
  • Hotline: 0896976815.
  • Tư vấn và nhận đặt hàng 24/7.
  • Cam kết chất lượng và giá tốt nhất thị trường.

Thuốc Xarelto 20mg, 15mg, 10mg bán ở đâu?

Tham khảo giá thuốc Xarelto 10mg Rivaroxaban điều trị kháng đông mới nhất tại đây: https://thuocdactri247.com/thuoc-thong-dung/huyet-hoc/thuoc-xarelto-10mg-rivaroxaban-dieu-tri-khang-dong/

Trên đây là những thông tin cụ thể về thuốc Xarelto, hy vọng những thông tin này sẽ giúp ích cho người dùng trong quá trình điều trị bệnh. Tuy nhiên những thông tin này chỉ mang tính chất tham khảo chứ không thay thế cho những chỉ định về cách chữa bệnh.

Tuyên bố từ chối trách nhiệm:

Nội dung của Alothuoctay.com chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin về Thuốc Xarelto và không nhằm mục đích thay thế cho tư vấn, chẩn đoán hoặc điều trị y tế chuyên nghiệp. Vui lòng tìm lời khuyên của bác sĩ hoặc nhà cung cấp y tế đủ điều kiện khác với bất kỳ câu hỏi nào có liên quan đến tình trạng y tế của bạn. Đừng bỏ qua lời khuyên y tế chuyên nghiệp hoặc trì hoãn tìm kiếm nó vì những gì bạn đã đọc trên trang web này.

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here